vigueur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vigueur /vi.ɡœʁ/ |
vigueurs /vi.ɡœʁ/ |
vigueur gc
- Sức mạnh, sức sống mạnh mẽ.
- Vigueur du bras — sức mạnh của cánh tay
- Vigueur de la jeunesse — sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân
- Vigueur d’une plante — sức sống mạnh mẽ của một cây
- Sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi.
- Vigueur de l’esprit — sự mạnh mẽ của trí lực
- Vigueur du style — sự mạnh mẽ của lời văn
- Vigueur du coloris — sự rắn rỏi của màu sắc
- Sự mãnh liệt, sự kịch liệt.
- Vigueur d’une réaction — sự mãnh liệt của phản ứng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiệu lực.
- La vigueur d’une loi — hiệu lực của một đạo luật
- en vigueur — hiện hành, còn hiệu lực
- Règlement en vigueur — qui chế hiện hành
- entrer en vigueur — có hiệu lực
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vigueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)