Bước tới nội dung

vigueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vigueur
/vi.ɡœʁ/
vigueurs
/vi.ɡœʁ/

vigueur gc

  1. Sức mạnh, sức sống mạnh mẽ.
    Vigueur du bras — sức mạnh của cánh tay
    Vigueur de la jeunesse — sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân
    Vigueur d’une plante — sức sống mạnh mẽ của một cây
  2. Sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi.
    Vigueur de l’esprit — sự mạnh mẽ của trí lực
    Vigueur du style — sự mạnh mẽ của lời văn
    Vigueur du coloris — sự rắn rỏi của màu sắc
  3. Sự mãnh liệt, sự kịch liệt.
    Vigueur d’une réaction — sự mãnh liệt của phản ứng
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiệu lực.
    La vigueur d’une loi — hiệu lực của một đạo luật
    en vigueur — hiện hành, còn hiệu lực
    Règlement en vigueur — qui chế hiện hành
    entrer en vigueur — có hiệu lực

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]