sparke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sparke |
Hiện tại chỉ ngôi | sparker |
Quá khứ | sparka, sparket |
Động tính từ quá khứ | sparka, sparket |
Động tính từ hiện tại | — |
sparke
- Đá.
- Han sparket meg i magen.
- å sparke ball
- å sparke bein for/under noen — Chận chân ai.
- Đuổi sở, sa thải.
- Han ble sparket fra jobben grunnet fyll.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sparke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)