solvent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.vənt/
Tính từ
[sửa]solvent /.vənt/
- Có khả năng hoà tan.
- (Nghĩa bóng) Có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan... ).
- Có thể trả được nợ.
Danh từ
[sửa]solvent /.vənt/
- Dung môi.
- water is the commonest solvent — nước là dung môi thông thường nhất
- Yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi.
- science as a solvent of religious belief — khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
Tham khảo
[sửa]- "solvent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)