sim
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sim˧˧ | ʂim˧˥ | ʂim˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂim˧˥ | ʂim˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
[sửa]sim
- Loài cây nhỏ cùng họ với ổi, mọc ở rừng núi, thân có nhiều chất chát, quả nhỏ bằng đốt tay, khi chín thì đỏ sẫm, ngọt, ăn được.
Tham khảo
[sửa]- "sim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Babuza
[sửa]Danh từ
[sửa]sim
Tham khảo
[sửa]- Ogawa, Naoyoshi (2003). English-Favorlang vocabulary. Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa. →ISBN.
Tiếng Beja
[sửa]Danh từ
[sửa]sim
Tiếng Khasi
[sửa]Danh từ
[sửa]sim
- chim.
Tiếng Kolhe
[sửa]Danh từ
[sửa]sim
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Lyngngam
[sửa]Danh từ
[sửa]sim
- chim.
Tiếng Pnar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sim
- Con chim.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Babuza
- Danh từ tiếng Babuza
- tiếng Babuza terms in nonstandard scripts
- tiếng Babuza entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Beja
- Danh từ tiếng Beja
- Danh từ tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Kolhe
- Danh từ tiếng Kolhe
- tiếng Kolhe entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Lyngngam
- Danh từ tiếng Lyngngam
- Mục từ tiếng Pnar
- Mục từ tiếng Pnar có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pnar