serious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪr.i.əs/
Hoa Kỳ | [ˈsɪr.i.əs] |
Tính từ
[sửa]serious /ˈsɪr.i.əs/
- Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị.
- a serious young person — một thanh niên đứng đắn
- to have a serious look — có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
- Hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng.
- this is a serious matter — đây là một vấn đề quan trọng
- serious illness — bệnh nặng, bệnh trầm trọng
- serious defeat — sự thất bại nặng
- serious casualties — tổn thương nặng
- Đáng sợ, đáng gờm.
- a serious rival — một đối thủ đáng gờm
- Thành thật, thật sự, không đùa.
- are you serious? — anh có nói thật không?
- a serious attempt — một cố gắng thật sự
- (Thuộc) Tôn giáo, (thuộc) đạo lý.
Tham khảo
[sửa]- "serious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)