Bước tới nội dung

sensationnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sensationnel
/sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/
sensationnels
/sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/
Giống cái sensationnelle
/sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/
sensationnelles
/sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/

sensationnel /sɑ̃.sa.sjɔ.nɛl/

  1. Gây ấn tượng mạnh, giật gân.
    Nouvelle sensationnelle — tin giật gân
  2. (Thân mật) Tuyệt vời.
    Un jeu sensationnel — lối chơi tuyệt vời

Tham khảo

[sửa]