Bước tới nội dung

seaborgi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ ɓɔ˧˧ ɣi˧˧si˧˥ ɓɔ˧˥ ɣi˧˥si˧˧ ɓɔ˧˧ ɣi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥ ɓɔ˧˥ ɣi˧˥si˧˥˧ ɓɔ˧˥˧ ɣi˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh seaborgium, từ Glenn T. Seaborg.

Danh từ

[sửa]

seaborgi

  1. (Hóa học) Nguyên tố hóa học tổng hợp với ký hiệu Sgsố nguyên tử 106.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tiếng Catalan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

seaborgi

  1. Seaborgi.