Bước tới nội dung

pretty-pretty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪ.ti.ˈprɪ.ti/

Tính từ

[sửa]

pretty-pretty /ˈprɪ.ti.ˈprɪ.ti/

  1. Xinh xinh, điệu điệu.

Tham khảo

[sửa]