postfix
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊst.ˌfɪks/
Danh từ
[sửa]postfix (số nhiều postfixes)
- (Ngôn ngữ học) Hậu tố.
Ngoại động từ
[sửa]postfix ngoại động từ /ˈpoʊst.ˌfɪks/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của postfix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to postfix | |||||
Phân từ hiện tại | postfixing | |||||
Phân từ quá khứ | postfixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | postfix | postfix | postfixs | postfix | postfix | postfix |
Quá khứ | postfixed | postfixed | postfixed | postfixed | postfixed | postfixed |
Tương lai | will/shall¹ postfix | will/shall postfix | will/shall postfix | will/shall postfix | will/shall postfix | will/shall postfix |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | postfix | postfix | postfix | postfix | postfix | postfix |
Quá khứ | postfixed | postfixed | postfixed | postfixed | postfixed | postfixed |
Tương lai | were to postfix hoặc should postfix | were to postfix hoặc should postfix | were to postfix hoặc should postfix | were to postfix hoặc should postfix | were to postfix hoặc should postfix | were to postfix hoặc should postfix |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | postfix | — | let’s postfix | postfix | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "postfix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)