pignon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.ɲɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pignon /pi.ɲɔ̃/ |
pignons /pi.ɲɔ̃/ |
pignon gđ /pi.ɲɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pignon /pi.ɲɔ̃/ |
pignons /pi.ɲɔ̃/ |
pignon gđ /pi.ɲɔ̃/
- (Cơ khí, cơ học) Bánh răng (nhỏ) pinhông.
- (Tiếng địa phương) (thực vật học) cây thông lọng.
- Hạt thông lọng.
Tham khảo
[sửa]- "pignon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)