overtime
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
Phó từ
[sửa]overtime & tính từ /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
- Quá giờ, ngoài giờ (quy định).
- to work overtime — làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
- overtime pay — tiền làm ngoài giờ
Danh từ
[sửa]overtime /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
- Giờ làm thêm.
- (Thể dục, thể thao) Giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim].
Ngoại động từ
[sửa]overtime ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
- (Nhiếp ảnh) (như) overexpose.
Tham khảo
[sửa]- "overtime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)