Bước tới nội dung

overtime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/

Phó từ

[sửa]

overtime & tính từ /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/

  1. Quá giờ, ngoài giờ (quy định).
    to work overtime — làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
    overtime pay — tiền làm ngoài giờ

Danh từ

[sửa]

overtime /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/

  1. Giờ làm thêm.
  2. (Thể dục, thể thao) Giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim].

Ngoại động từ

[sửa]

overtime ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/

  1. (Nhiếp ảnh) (như) overexpose.

Tham khảo

[sửa]