ne
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɛ˧˧ | nɛ˧˥ | nɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɛ˧˥ | nɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]ne
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Khang Gia
[sửa]Động từ
[sửa]ne
- Mở.
Tiếng K'Ho
[sửa]Đại từ
[sửa]ne
- kia.
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]ne
Tham khảo
[sửa]- Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nɛ˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nɛ˦˥]
Danh từ
[sửa]ne
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Danh từ tiếng Khang Gia
- tiếng Khang Gia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng K'Ho
- Đại từ
- Đại từ tiếng K'Ho
- tiếng K'Ho entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- tiếng M'Nông Trung entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày