Bước tới nội dung

ne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ne

  1. Xua về một bên.
    Ne vịt xuống ao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khang Gia

[sửa]

Động từ

[sửa]

ne

  1. Mở.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ne

  1. kia.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ne

  1. chuột.

Tham khảo

[sửa]
  • Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ne

  1. rong tóc tiên.