Bước tới nội dung

mollir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.liʁ/

Nội động từ

[sửa]

mollir nội động từ /mɔ.liʁ/

  1. Mềm đi.
    Le fer mollit sous l’action de la chaleur — sắt mềm đi dưới tác dụng của nhiệt
  2. Yếu đi.
    Sentir ses jambes mollir — cảm thấy chân yếu đi
  3. (Nghĩa bóng) Giảm đi, dịu đi, xẹp đi.
    Le vent mollit — gió dịu đi
    Sa résolution a molli — quyết tâm của anh ta đã xẹp đi

Trái nghĩa

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mollir ngoại động từ /mɔ.liʁ/

  1. (Hàng hải) Nới ra.
    Mollir un cordage — nới dây chão ra

Tham khảo

[sửa]