masculine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæs.kjə.lən/
Hoa Kỳ | [ˈmæs.kjə.lən] |
Tính từ
[sửa]masculine /ˈmæs.kjə.lən/
- (Thuộc) Giống đực; (thuộc) đàn ông.
- Có những đức tính như đàn ông.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực.
- masculine gender — giống đực
- masculine word — từ giống đực
Danh từ
[sửa]masculine /ˈmæs.kjə.lən/
Tham khảo
[sửa]- "masculine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)