Bước tới nội dung

lightening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

Động từ

[sửa]

lightening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lighten" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lightening /ˈlɑɪ.tᵊ.niɳ/

  1. (Y học) Sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ).

Tham khảo

[sửa]