kindle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɪn.dᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈkɪn.dᵊl] |
Ngoại động từ
[sửa]kindle ngoại động từ /ˈkɪn.dᵊl/
- Đốt, nhen, nhóm (lửa... ).
- Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên.
- Nhen lên, khơi, gợi, gây.
- to kindle somebody's anger — khơi sự tức giận của ai
- to kindle somebody's interest — gợi sự thích thú của ai
- Kích thích, khích động, xúi giục.
- to kindle someone to do something — khích động ai làm gì
Chia động từ
[sửa]kindle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kindle | |||||
Phân từ hiện tại | kindling | |||||
Phân từ quá khứ | kindled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kindle | kindle hoặc kindlest¹ | kindles hoặc kindleth¹ | kindle | kindle | kindle |
Quá khứ | kindled | kindled hoặc kindledst¹ | kindled | kindled | kindled | kindled |
Tương lai | will/shall² kindle | will/shall kindle hoặc wilt/shalt¹ kindle | will/shall kindle | will/shall kindle | will/shall kindle | will/shall kindle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kindle | kindle hoặc kindlest¹ | kindle | kindle | kindle | kindle |
Quá khứ | kindled | kindled | kindled | kindled | kindled | kindled |
Tương lai | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kindle | — | let’s kindle | kindle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]kindle nội động từ /ˈkɪn.dᵊl/
- Bắt lửa, bốc cháy.
- Ánh lên, rực lên, ngời lên.
- eyes kindled with happiness — đôi mắt ngời lên vì sung sướng
- (Nghĩa bóng) Bị khích động, bừng bừng.
Chia động từ
[sửa]kindle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kindle | |||||
Phân từ hiện tại | kindling | |||||
Phân từ quá khứ | kindled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kindle | kindle hoặc kindlest¹ | kindles hoặc kindleth¹ | kindle | kindle | kindle |
Quá khứ | kindled | kindled hoặc kindledst¹ | kindled | kindled | kindled | kindled |
Tương lai | will/shall² kindle | will/shall kindle hoặc wilt/shalt¹ kindle | will/shall kindle | will/shall kindle | will/shall kindle | will/shall kindle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kindle | kindle hoặc kindlest¹ | kindle | kindle | kindle | kindle |
Quá khứ | kindled | kindled | kindled | kindled | kindled | kindled |
Tương lai | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle | were to kindle hoặc should kindle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kindle | — | let’s kindle | kindle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "kindle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)