Bước tới nội dung

kindle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪn.dᵊl/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

kindle ngoại động từ /ˈkɪn.dᵊl/

  1. Đốt, nhen, nhóm (lửa... ).
  2. Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên.
  3. Nhen lên, khơi, gợi, gây.
    to kindle somebody's anger — khơi sự tức giận của ai
    to kindle somebody's interest — gợi sự thích thú của ai
  4. Kích thích, khích động, xúi giục.
    to kindle someone to do something — khích động ai làm gì

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

kindle nội động từ /ˈkɪn.dᵊl/

  1. Bắt lửa, bốc cháy.
  2. Ánh lên, rực lên, ngời lên.
    eyes kindled with happiness — đôi mắt ngời lên vì sung sướng
  3. (Nghĩa bóng) Bị khích động, bừng bừng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]