Bước tới nội dung

jot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh iōta, từ tiếng Hy Lạp cổ ἰῶτα (iōta).

Danh từ

[sửa]

jot (số nhiều jots)

  1. Chút, tí tẹo, tí teo.
    not a jot — không một chút nào
  2. Ghi chép vội vàng.

Đồng nghĩa

[sửa]
chút

Ngoại động từ

[sửa]

jot

  1. (thường + down) Viết vội vàng.
    Tell me your order quickly, so I can jot it down. — Gọi nhanh để tôi ghi xuống.
  2. (thường + over) Chạy nhanh.
    Jot over to the store to grab some milk. — Nhanh lên ra tiệm mua sữa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]