individual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.də.ˈvɪdʒ.wəl/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.də.ˈvɪdʒ.wəl] |
Tính từ
[sửa]individual /ˌɪn.də.ˈvɪdʒ.wəl/
- Riêng, riêng lẻ, cá nhân.
- individual interest — quyền lợi cá nhân
- to give individual attention to someone — chú ý đến ai
- Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt.
- an individual style of writing — một văn phòng độc đáo
Danh từ
[sửa]individual /ˌɪn.də.ˈvɪdʒ.wəl/
Tham khảo
[sửa]- "individual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)