gallon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæ.lən/
Danh từ
[sửa]gallon /ˈɡæ.lən/
- Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ).
Tham khảo
[sửa]- "gallon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.lɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gallon /ɡa.lɔ̃/ |
gallons /ɡa.lɔ̃/ |
gallon gđ /ɡa.lɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gallon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)