Bước tới nội dung

fureter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fureter nội động từ /fyʁ.te/

  1. Săn chồn sương.
  2. Lục lọi.
    Fureter dans tous les coins — lục lọi mọi xó

Tham khảo

[sửa]