frequently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng, RP) IPA(ghi chú): /ˈfɹiː.kwənt.li/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Phó từ
[sửa]frequently (so sánh hơn more frequently, so sánh nhất most frequently)
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "frequently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)