Bước tới nội dung

frequently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ frequent +‎ -ly.

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

frequently (so sánh hơn more frequently, so sánh nhất most frequently)

  1. Thường xuyên.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]