fathom
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæ.ðəm/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.ðəm] |
Danh từ
[sửa]fathom số nhiều fathom, fathoms /ˈfæ.ðəm/
- Sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m).
Ngoại động từ
[sửa]fathom ngoại động từ /ˈfæ.ðəm/
Chia động từ
[sửa]fathom
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fathom | |||||
Phân từ hiện tại | fathoming | |||||
Phân từ quá khứ | fathomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fathom | fathom hoặc fathomest¹ | fathoms hoặc fathometh¹ | fathom | fathom | fathom |
Quá khứ | fathomed | fathomed hoặc fathomedst¹ | fathomed | fathomed | fathomed | fathomed |
Tương lai | will/shall² fathom | will/shall fathom hoặc wilt/shalt¹ fathom | will/shall fathom | will/shall fathom | will/shall fathom | will/shall fathom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fathom | fathom hoặc fathomest¹ | fathom | fathom | fathom | fathom |
Quá khứ | fathomed | fathomed | fathomed | fathomed | fathomed | fathomed |
Tương lai | were to fathom hoặc should fathom | were to fathom hoặc should fathom | were to fathom hoặc should fathom | were to fathom hoặc should fathom | were to fathom hoặc should fathom | were to fathom hoặc should fathom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fathom | — | let’s fathom | fathom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fathom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)