Bước tới nội dung

enamel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnæ.məl/

Danh từ

[sửa]

enamel /ɪ.ˈnæ.məl/

  1. Men (đồ sứ, răng); lớp men.
  2. Bức vẽ trên men.
  3. (Thơ ca) Lớp men ngoài, màu bề ngoài.

Ngoại động từ

[sửa]

enamel ngoại động từ /ɪ.ˈnæ.məl/

  1. Tráng men, phủ men.
  2. Vẽ lên men.
  3. nhiều màu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]