Bước tới nội dung

duodecillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌduː.oʊ.dɪ.ˈsɪɫ.jən/

Danh từ

[sửa]

duodecillion (số nhiều duodecillions) /ˌduː.oʊ.dɪ.ˈsɪɫ.jən/

  1. Số bằng 1039.
  2. (Từ Anh, nghĩa Anh; từ Úc; từ cũ, nghĩa cũ) Số bằng 1072.

Tham khảo

[sửa]