Bước tới nội dung

difficult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.fɪ.ˌkəlt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

difficult /ˈdɪ.fɪ.ˌkəlt/

  1. Khó, khó khăn, gay go.
    a question difficult to answer — câu hỏi khó trả lời
    to be difficult of access — khó đến gần, khó lui tới
  2. Khó tính, khó làm vừa lòng (người).

Tham khảo

[sửa]