Bước tới nội dung

dessein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dessein
/de.sɛ̃/
desseins
/de.sɛ̃/

dessein

  1. (Văn học) Ý định, dự định, ý đồ.
    Partir dans le dessein de — ra đi với ý định là
    Former de grands desseins — có những dự định lớn lao
    Nourrir de noirs desseins — ấp ủ những ý đồ đen tối
    à dessein — cố tình, cố ý
    Faire quelque chose à dessein — cố ý làm việc gì
    à dessein de — để, để mà, với ý là

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]