crucifix
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkruː.sə.ˌfɪks/
Danh từ
[sửa]crucifix /ˈkruː.sə.ˌfɪks/
Tham khảo
[sửa]- "crucifix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁy.si.fi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
crucifix /kʁy.si.fi/ |
crucifix /kʁy.si.fi/ |
crucifix gđ /kʁy.si.fi/
Tham khảo
[sửa]- "crucifix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)