communication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]communication /kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt
- Sự giao tiếp
- The English for Business Communication — Tiếng Anh giao tiếp thương mại
- communication protocol — Giao thức giao tiếp
- thông báo.
- Sự giao thiệp, sự liên lạc.
- to get into communication with somebody — liên lạc với ai
- to be in secret communication with the enemy — liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
- Sự giao thông, sự thông nhau.
- means of communication — phương tiện giao thông
- there's no communication between the two rooms — hai phòng không thông nhau
- (Số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "communication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
communication /kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/ |
communications /kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/ |
communication gc /kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
- Sự liên lạc; sự trao đổi.
- Être en communication avec un ami — có trao đổi (thư từ) với một người bạn
- Couper les communications entre deux armées — cắt liên lạc giữa hai đạo quân
- Communication téléphonique — sự liên lạc bằng dây nói
- Communication par fil/communication par conducteurs — sự liên lạc hữu tuyến
- Communication à grande distance — sự liên lạc đường dài
- Communication locale — sự liên lạc nội hạt
- Communication interurbaine — sự liên lạc liên thị
- Communication à sens unique/communication unidirectionnelle — sự liên lạc một chiều
- Communication bilatérale — sự liên lạc hai chiều
- Communication visuelle — sự liên lạc bằng tín hiệu nhìn
- Sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông báo.
- Communication d’une nouvelle — sự truyền đạt một tin tức
- Sự thông; sự giao thông.
- Porte qui donne communication avec le salon — cửa thông với phòng khách
- Voie de communication — đường giao thông
- (Nghĩa mới) Sự truyền thông.
- La communication et l’information — truyền thông và thông tin
Tham khảo
[sửa]- "communication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)