Bước tới nội dung

coax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊks/

Động từ

[sửa]

coax /ˈkoʊks/

  1. Dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh.
    to coax a child to take his medicine — dỗ đứa trẻ uống thuốc
    to coax something out of somebody — dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
    to coax somebody into doing something — tán ai làm gì
    to coax fire to light — cời lửa cho cháy
    to coax key into lock — lựa khoá vào ổ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]