Bước tới nội dung

chuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

chuter nội động từ /ʃy.te/

  1. (Thân mật) Ngã.
    Chuter de sa chaise — ngã từ trên ghế xuống
  2. Thất bại.
    La pièce a chuté — vở kịch đã thất bại

Ngoại động từ

[sửa]

chuter ngoại động từ /ʃy.te/

  1. Suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi.
    Chuter un acteur — suỵt một diễn viên

Tham khảo

[sửa]