Bước tới nội dung

between

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈtwin/
Hoa Kỳ

Giới từ

[sửa]

between /bɪ.ˈtwin/

  1. Giữa, ở giữa.
    between Hanoi and Pekin — giữa Hà nội và Bắc kinh
    a treaty was concluded between the two nations — một hiệp ước được ký kết giữa hai nước
    between you and me; between ourselves — nói riêng giữa chúng ta với nhau
  2. Trong khoảng.
    between five and six kilometres — trong khoảng năm, sáu kilômét
    between this and the this month — trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng
  3. Nửa... nửa; vừa... vừa.
    what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa — đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

between /bɪ.ˈtwin/

  1. Ở giữa.
    to stand between — đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]