Bước tới nội dung

astonish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈstɑː.nɪʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

astonish ngoại động từ /ə.ˈstɑː.nɪʃ/

  1. Làm ngạc nhiên.
    to be astonished at... — lấy làm ngạc nhiên về...

Chia động từ

[s��a]

Tham khảo

[sửa]