Bước tới nội dung

ago

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ago

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈɡoʊ/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

ago /ə.ˈɡoʊ/

  1. Trước đây, về trước.
    five years ago — năm năm trước đây, đã năm năm nay
    an hour ago — một giờ trước đây
    long long ago — trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi

Tham khảo

[sửa]