Bước tới nội dung

Silistra (tỉnh)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Silistra
Област Силистра
—  Tỉnh  —
Vị trí của Silistra ở Bulgaria
Vị trí của Silistra ở Bulgaria
Silistra trên bản đồ Thế giới
Silistra
Silistra
Quốc giaBulgaria
Tỉnh lỵSilistra
Huyện7
Chính quyền
 • Thống đốc?
Diện tích
 • Tổng cộng2.846 km² km2 (Lỗi định dạng: giá trị đầu vào không hợp lệ khi làm tròn mi2)
Dân số
 • Tổng cộng142,000
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã ISO 3166BG-19 sửa dữ liệu
Trang webSilistra Oblast

Silistra là một tỉnh của Bulgari có diện tích 2.846 km², khoảng 142.000 dân với mật độ dân số 49,89 người/km². Tỉnh này gồm 7 đô thị, tỉnh lỵ là thành phố Silistra. Tỉnh có đường biên giới với các vùng Sud-EstSud - Muntenia của România.

Danh sách các đô thị

[sửa | sửa mã nguồn]

Tên gồm tên Latin hóa và tên bằng tiếng Bulgaria:

Đô thị Alfatar bao gồm một thị xã, Alfatar, và 6 làng:

Alekovo (Алеково) • Alfatar (Алфатар) • Bistra (Бистра) • Koutlovitsa (Кутловица) • Tchoukovvàs (Чуковец) • Tsar Asen (Цар Асен) • Vasil Levski (Васил Левски)

Đô thị Doulovo bao gồm một thị xã, Doulovo, và 26 làng:

Boil (Боил) • Dolvàs (Долец) • Doulovo (Дулово) • Grantcharovo (Грънчарово) • Kolobar (Колобър) • Kozyak (Козяк) • Mejden (Межден) • Okorch (Окорш) • Orechene (Орешене) • Oven (Овен) • Paisievo (Паисиево) • Polkovnik Taslakovo (Полковник Таслаково) • Poroïno (Поройно) • Pravda (Правда) • Prokhlada (Прохлада) • Razdel (Раздел) • Rouïno (Руйно) • Sekoulovo (Секулово) • Skala (Скала) • Tcherkovna (Черковна) • Tchernik (Черник) • Tchernolik (Чернолик) • Varbino (Върбино) • Vodno (Водно) • Vokil (Вокил) • Yarebitsa (Яребица) • Zlatoklas (Златоклас)

Đô thị Glavinitsa bao gồm một thị xã, Glavinitsa, và 22 làng:

Bachtino (Бащино) • Bogdantsi (Богданци) • Ditchevo (Дичево) • Dolno Ryakhovo (Долно Ряхово) • Glavinitsa (Главиница) • Kalougerene (Калугерене) • Kolarovo (Коларово) • Kosara (Косара) • Listvàs (Листец) • Malak Preslavvàs (Малък Преславец) • Nojarevo (Ножарево) • Osen (Осен) • Padina (Падина) • Podles (Подлес) • Sokol (Сокол) • Soukhodol (Суходол) • Stefan Karadja (Стефан Караджа) • Tchernogor (Черногор) • Valkan (Вълкан) • Zafirovo (Зафирово) • Zaritsa (Зарица) • Zebil (Зебил) • Zvenimir (Звенимир)

Đô thị Kaïnardja bao gồm 15 làng:

Davidovo (Давидово) • Dobroudjanka (Добруджанка) • Golech (Голеш) • Gospodinovo (Господиново) • Kaïnardja (Кайнарджа) • Kamentsi (Каменци) • Kranovo (Краново) • Polkovnik Tcholakovo (Полковник Чолаково) • Poprousanovo (Попрусаново) • Posev (Посев) • Sredichte (Средище) • Strelkovo (Стрелково) • Svvàoslav (Светослав) • Voïnovo (Войново) • Zarnik (Зарник)

Đô thị Silistra bao gồm một thị xã, Silistra, và 18 làng:

Aïdemir (Айдемир) • Babouk (Бабук) • Balgarka (Българка) • Bogorovo (Богорово) • Bradvari (Брадвари) • Glavan (Главан) • Ïordanovo (Йорданово) • Kalipvàrovo (Калипетрово) • Kazimir (Казимир) • Polkovnik Lambrinovo (Полковник Ламбриново) • Popkralevo (Попкралево) • Profesor Ichirkovo (Професор Иширково) • Sarpovo (Сърпово) • Silistra (Силистра) • Smilvàs (Смилец) • Sratsimir (Срацимир) • Srebarna (Сребърна) • Tsenovitch (Ценович) • Vvàren (Ветрен)

Đô thị Sitovo bao gồm 12 làng:

Bosna (Босна) • Dobrotitsa (Добротица) • Garvan (Гарван) • Irnik (Ирник) • Iskra (Искра) • Lyouben (Любен) • Nova Popina (Нова Попина) • Polyana (Поляна) • Popina (Попина) • Sitovo (Ситово) • Slatina (Слатина) • Yastrebna (Ястребна)

Đô thị Toutrakan bao gồm một thị xã, Toutrakan, và 14 làng:

Antimovo (Антимово) • Belitsa (Белица) • Brenitsa (Бреница) • Choumentsi (Шуменци) • Dounavvàs (Дунавец) • Nova Tcherna (Нова Черна) • Pojarevo (Пожарево) • Preslavtsi (Преславци) • Staro selo (Старо село) • Syanovo (Сяново) • Tarnovtsi (Търновци) • Toutrakan (Тутракан) • Tsar Samouil (Цар Самуил) • Tsarev dol (Царев дол) • Varnentsi (Варненци)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]