Beussent
Giao diện
Beussent | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Montreuil |
Tổng | Hucqueliers |
Xã (thị) trưởng | Philippe Piquet (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 26–151 m (85–495 ft) (bình quân 32 m (105 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 15,93 km2 (6,15 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 411 (1999) |
- Mật độ | 26/km2 (67/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62123/ 62170 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Beussent là một commune của tỉnh Pas-de-Calais, thuộc vùng Hauts-de-France nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 417 | 455 | 421 | 413 | 450 | 411 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine