Bước tới nội dung

31 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
31 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory31 TCN
XXX TCN
Ab urbe condita723
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4720
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat26–27
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3071–3072
Lịch Bahá’í−1874 – −1873
Lịch Bengal−623
Lịch Berber920
Can ChiKỷ Sửu (己丑年)
2666 hoặc 2606
    — đến —
Canh Dần (庚寅年)
2667 hoặc 2607
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−314 – −313
Lịch Dân Quốc1942 trước Dân Quốc
民前1942年
Lịch Do Thái3730–3731
Lịch Đông La Mã5478–5479
Lịch Ethiopia−38 – −37
Lịch Holocen9970
Lịch Hồi giáo672 BH – 671 BH
Lịch Igbo−1030 – −1029
Lịch Iran652 BP – 651 BP
Lịch Julius31 TCN
XXX TCN
Lịch Myanma−668
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch514
Dương lịch Thái513
Lịch Triều Tiên2303

Năm 31 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]