Bước tới nội dung

1794

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1760 1770 1780 1790 1800 1810 1820
Năm: 1791 1792 1793 1794 1795 1796 1797
1794 trong lịch khác
Lịch Gregory1794
MDCCXCIV
Ab urbe condita2547
Năm niên hiệu Anh34 Geo. 3 – 35 Geo. 3
Lịch Armenia1243
ԹՎ ՌՄԽԳ
Lịch Assyria6544
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1850–1851
 - Shaka Samvat1716–1717
 - Kali Yuga4895–4896
Lịch Bahá’í−50 – −49
Lịch Bengal1201
Lịch Berber2744
Can ChiQuý Sửu (癸丑年)
4490 hoặc 4430
    — đến —
Giáp Dần (甲寅年)
4491 hoặc 4431
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1510–1511
Lịch Dân Quốc118 trước Dân Quốc
民前118年
Lịch Do Thái5554–5555
Lịch Đông La Mã7302–7303
Lịch Ethiopia1786–1787
Lịch Holocen11794
Lịch Hồi giáo1208–1209
Lịch Igbo794–795
Lịch Iran1172–1173
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1156
Lịch Nhật BảnKhoan Chính 6
(寛政6年)
Phật lịch2338
Dương lịch Thái2337
Lịch Triều Tiên4127

Năm 1794 (MDCCXCIV) là một năm thường bắt đầu vào thứ tư theo lịch Gregory (hoặc năm nhuận bắt đầu vào thứ bảy[1] theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "Calendar in year 1799 (Russia)" (full Julian calendar), Steffen Thorsen, Time and Date AS, 2007, webpage: Julian-1799 (Russia used the Julian calendar until 1919).