Boursin
- العربية
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Eesti
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Volapük
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Nal-Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:07, ngày 17 tháng 3 năm 2009 (Trang mới: “{{Bảng thông tin thành phố Pháp |name= Boursin <br /><br />120px |region=20px Nord-Pas-de-Calais …”). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Calais |
Tổng | Guînes |
Liên xã | Communauté de communes des Trois Pays |
Xã (thị) trưởng | Daniel Rougemont (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 46–196 m (151–643 ft) (bình quân 104 m (341 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,58 km2 (2,93 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 182 |
- Mật độ | 24/km2 (62/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62167/ 62132 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Boursin là một thị trấn của tỉnh Pas-de-Calais, thuộc vùng Nord-Pas-de-Calais, miền bắc nước Pháp.
Dân số
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
153 | 168 | 156 | 158 | 157 | 182 |
Census count starting from 1962 : Population without duplicates |
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Boursin on the Quid website (tiếng Pháp)