Category:Southern Vietnamese
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Terms or senses in Vietnamese as spoken in the southern region of Vietnam, including Ho Chi Minh City.
The following labels generate this category: Saigon
(aliases Ho Chi Minh City
, Hồ Chí Minh City
, Saigonese
)edit; Southern Vietnam
(aliases South Vietnam
, South Vietnamese
, Southern Vietnamese
, south Vietnam
, south Vietnamese
, southern Vietnam
, southern Vietnamese
)edit. To generate this category using one of these labels, use {{lb|vi|label}}
.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 4 subcategories, out of 4 total.
M
- Mekong Delta Vietnamese (0 c, 14 e)
N
- Nẫu Vietnamese (0 c, 11 e)
S
- Saigon Vietnamese (0 c, 0 e)
- South Central Vietnamese (0 c, 12 e)
Pages in category "Southern Vietnamese"
The following 200 pages are in this category, out of 575 total.
(previous page) (next page)B
- ba
- ba lăm
- bà chằn
- bả
- bá cháy
- bá láp
- bá vơ
- bạc hà
- bạn
- bang
- bang bang
- banh
- bảnh
- bánh bía
- bánh da heo
- bánh đúc
- bánh tráng
- bao tay
- bao tử
- bàu
- bày đặt
- bắp
- bắp rang
- bận
- bất tử
- ben
- bén
- bén ngót
- beo
- bẹo
- bể
- bển
- bệnh
- bị
- bịch
- biết chết liền
- biểu
- bình thuỷ
- bịnh
- bíu
- bò cạp
- bò vẽ
- bọ
- bòn bon
- bón
- bóp
- bổ
- bồn cầu
- bông
- bông vụ
- bột ngọt
- bu
- bù
- bự
- bự đùng
- bữa
- bữa hổm
- bực
- bưng
C
- ca
- cà chớn
- cà khịa
- cà rem
- cà rỡn
- cà trật cà vuột
- cà tưng
- cá điêu hồng
- cá lóc
- cá tra
- cam go
- càm ràm
- cản
- canh me
- cánh cam
- cắc củm
- cắn
- cẳng
- cầu
- cầu sung vừa đủ xài
- cha
- chà bá
- chà bông
- chả
- chả giò
- chả lụa
- chạng
- chanh dây
- chánh
- chánh đảng
- chánh thức
- chao
- chần chờ
- chén
- chèng đéc ơi
- chèng ơi
- chi
- chỉ
- chí
- chích
- chiên
- chọc lét
- chớ
- chu choa
- chụm
- chụp hình
- chứng cớ
- coi
- coi bộ
- coi mắt
- con
- con nít
- cọp
- cô nương
- cổ
- cố
- cộ
- công bình
- cỡi
- cù bơ cù bất
- cua
- cùi
- cúng cơm
- cúp
- cưng
- cưỡng
D
- dã man
- dạ
- dạn
- dằm
- dầu thơm
- dây nịt
- dầy
- dẫy
- dậy
- dễ sợ
- dí
- dĩa
- dòm
- dô
- dô diên
- dơ
- dơ bẩn
- dơ hì
- dớ dẩn
- dợ
- dởm
- dù
- dục
- dữ
- dưa leo
- dưng
- dượt
- dzô
- dzô dziên
- đá
- đá banh
- đá gà
- đẳng
- đặng
- đầm
- đậu
- đậu hủ
- đậu má
- đậu phộng
- đầy nhóc
- đèn cầy
- đề-pa
- đệch
- đi cầu
- đĩ ngựa
- đía
- điếm
- điệp
- địt
- đó
- đóng thùng
- đọt mọt
- đồ
- đồn đột
- đồng
- đỡ
- đờn
- đụ
- đụ má
- đục
- đùng
- đụng
- đụng chạm
- đương