Category:Sino-Vietnamese words
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
See also: Category:Sino-Korean words
Sino-Vietnamese words, i.e. words of Chinese origin, as contrasted with native Vietnamese, Euro-Vietnamese, etc.
Pages in category "Sino-Vietnamese words"
The following 200 pages are in this category, out of 9,617 total.
(previous page) (next page)A
- A Di Đà
- A Di Đà Phật
- a giao
- a hoàn
- A Lịch Sơn
- a phiến
- A Phú Hãn
- a tòng
- A Tu La
- A Tư Đà
- á
- Á
- Á Căn Đình
- Á châu
- Á Đông
- á hậu
- á hoá thạch
- á khẩu
- á khôi
- á kim
- á nhiệt đới
- á phiện
- á quân
- Á Tế Á
- á thần
- Á-Âu
- A-la-hán
- ác
- ác cảm
- ác chiến
- ác đấu
- ác khẩu
- ác liệt
- ác mộng
- ác ôn
- ác quỉ
- ác thú
- ác tính
- ác ý
- ách
- ách nạn
- ách tắc
- Ai Cập
- Ai Lao
- ải
- ải quan
- ái
- ái ân
- ái khanh
- ái lực
- ái ngữ
- Ái Nhĩ Lan
- ái nữ
- ái quốc
- Ái Tân Giác La
- ái tình
- am
- am hiểu
- am tường
- ảm đạm
- ám
- ám ảnh
- ám chỉ
- ám hiệu
- ám khí
- ám muội
- ám sát
- ám thị
- ám tiêu
- an
- An
- an bài
- An Bình
- An Dương
- an dưỡng
- An Giang
- An Huy
- an hưởng
- an khang
- an khang thịnh vượng
- an lạc
- An Lão
- An Nam
- An Ngãi
- an nhàn
- an nhiên
- an ninh
- an phận
- an phận thủ thường
- an sinh
- an táng
- an toạ
- an toàn
- an trí
- an trú
- an tử
- án
- án ngữ
- án tù
- Anh
- Anh Cát Lợi
- anh dũng
- anh đào
- Anh giáo
- anh hùng
- anh hùng ca
- Anh ngữ
- Anh Quốc
- anh thư
- anh túc
- Anh văn
- ảnh
- ảnh hưởng
- Ánh
- ánh
- ánh dương
- ánh xạ
- ảo giác
- ảo tượng
- Áo
- áo bào
- Áo Địa Lợi
- áp
- áp bức
- áp chế
- áp dụng
- áp đảo
- áp giải
- áp kế
- áp lực
- áp suất
- áp tải
- âm
- âm ba
- âm binh
- âm chủ
- âm cực
- âm dương
- Âm Dương gia
- âm đạo
- âm điệu
- âm giai
- âm hạch
- âm học
- âm hộ
- âm hưởng
- âm lịch
- âm lượng
- âm mưu
- âm nhạc
- âm nhạc học
- âm phủ
- âm sắc
- âm thanh
- âm thịnh dương suy
- âm ti
- âm tiết
- âm tính
- âm tố
- âm u
- âm vật
- âm vị
- âm vị học
- ẩm thực
- ẩm trà
- ân
- Ân
- ân ái
- ân cần
- ân hận
- ân huệ
- ân nghĩa
- ân nhân
- ân sủng
- ân sư
- ân tình
- Ân triều
- ân xá
- ẩn
- ẩn danh
- ẩn dật
- ẩn dụ
- ẩn hoạ
- ẩn số
- ấn
- Ấn
- ấn chương
- ấn định
- Ấn Độ
- Ấn Độ Dương
- Ấn Độ giáo
- ấn hành
- ấn loát
- ấn tượng
- Ấn-Âu
- ấp
- Ất
- ất giáp
- Âu
- Âu châu