Bước tới nội dung

experiment

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/
Hoa Kỳ

Nội động từ

experiment nội động từ+ (experimentalise) /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/

  1. (+ on, with) Thí nghiệm, thử.

Chia động từ

Danh từ

experiment /ɪk.ˈspɛr.ə.mənt/

  1. Cuộc thí nghiệm.
  2. Sự thí nghiệm, sự thử.

Tham khảo