Bước tới nội dung

despite

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈspɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

despite /dɪ.ˈspɑɪt/

  1. Sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm.
  2. Mối tức giận, mối hờn giận.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ.

Thành ngữ

Giới từ

despite /dɪ.ˈspɑɪt/

  1. , mặc dù, không kể, bất chấp.
    despite our efforts — mặc dù những cố gắng của chúng tôi

Tham khảo