Giải vô địch bóng đá châu Âu 1968
Italia '68 | |
---|---|
Logo chính thức của Euro 1968 | |
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Ý |
Thời gian | 5 – 10 tháng 6 |
Số đội | 31 (vòng loại) 4 (vòng chung kết) |
Địa điểm thi đấu | 3 (tại 3 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Ý (lần thứ 1) |
Á quân | Nam Tư |
Hạng ba | Anh |
Hạng tư | Liên Xô |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 5 |
Số bàn thắng | 7 (1,4 bàn/trận) |
Số khán giả | 260.916 (52.183 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Dragan Džajić (2 bàn) |
Giải vô địch bóng đá châu Âu 1968 (Euro 1968) là giải vô địch bóng đá châu Âu lần thứ ba do UEFA tổ chức 4 năm một lần. Vòng chung kết diễn ra tại Ý từ ngày 5 đến ngày 10 tháng 6 năm 1968.
So với các giải đấu trước, vòng loại kỳ Euro lần này có thay đổi khi lần đầu tiên áp dụng thể thức các đội được chia bảng, đấu vòng tròn tính điểm.
Đây cũng là kỳ Euro duy nhất có hai trận chung kết. Đội tuyển chủ nhà Ý phải đợi đến trận đấu lại mới vượt qua được Nam Tư để giành chức vô địch châu Âu đầu tiên trong lịch sử của mình. Đây cũng là lần thứ hai đội bóng vùng Balkan thất bại trong trận đấu cuối cùng của giải, sau chức á quân giành được vào năm 1960.
Các sân vận động
[sửa | sửa mã nguồn]Roma | Napoli | Firenze | |
---|---|---|---|
Sân vận động Olimpico | Sân vận động San Paolo | Sân vận động Thành phố | |
Sức chứa: 80.000 | Sức chứa: 82.000 | Sức chứa: 52.000 | |
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại Euro 1968 được chia làm hai giai đoạn: Ở giai đoạn đầu tiên, 31 đội bóng được chia thành 8 bảng, thi đấu theo thể thức sân nhà-sân khách, vòng tròn hai lượt tính điểm, lấy một đội đầu bảng vào vòng tứ kết. Tám quốc gia này sẽ lại được bốc thăm phân cặp, thi đấu loại trực tiếp hai lượt trận đi và về, lấy bốn đội mạnh nhất đi dự vòng chung kết.
Các quốc gia vượt qua vòng loại lần này gồm:
Đội tuyển | Các lần tham dự trước |
---|---|
Ý | Lần đầu |
Anh | Lần đầu |
Nam Tư | 1 (1960) |
Liên Xô | 2 (1960, 1964) |
Đội tuyển Liên Xô lần thứ ba liên tiếp có mặt tại vòng chung kết của giải.
Danh sách cầu thủ
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trong vòng chung kết, hiệp phụ và tung đồng xu được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết. Riêng trận chung kết, nếu tỉ số vẫn hòa sau hiệp phụ, hai đội sẽ phải đá lại.
Bán kết | Chung kết | |||||
5 tháng 6 – Naples | ||||||
Liên Xô | 0 | |||||
8 tháng 6 – Rome (đá lại ngày 10 tháng 6) | ||||||
Ý (Tung đồng xu) | 0 | |||||
Ý | 2 (1) | |||||
5 tháng 6 - Florence | ||||||
Nam Tư | 0 (1) | |||||
Anh | 0 | |||||
Nam Tư | 1 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
8 tháng 6 - Rome | ||||||
Anh | 2 | |||||
Liên Xô | 0 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Nam Tư | 1–0 | Anh |
---|---|---|
Džajić 87' |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ý | 1–1 (h.p.) | Nam Tư |
---|---|---|
Domenghini 80' | Džajić 32' |
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]- 2 bàn
- 1 bàn
Đội hình tiêu biểu[1] Lưu trữ 2009-01-22 tại Wayback Machine
[sửa | sửa mã nguồn]Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |
---|---|---|---|
Mirsad Fazlagić |
Bảng xếp hạng giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]R | Đội | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Nam Tư | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
3 | Anh | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 2 |
4 | Liên Xô | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Sau hai hiệp phụ, tỉ số vẫn là 0-0. Ý đã vào chung kết nhờ tung đồng xu.
- ^ “European Football Championship 1968 FINAL”. UEFA euro2000.org. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2000. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2012.
- ^ “European Football Championship 1968 FINAL Replay”. UEFA euro2000.org. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2000. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2012.