Tada Daisuke
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daisuke Tada | ||
Ngày sinh | 11 tháng 8, 1982 | ||
Nơi sinh | Okayama, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001-2009 | Cerezo Osaka | ||
2008 | →Ehime FC | ||
2010 | Omiya Ardija | ||
2011 | Gainare Tottori | ||
2012 | FC Gifu | ||
2013 | Cerezo Osaka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Daisuke Tada (sinh ngày 11 tháng 8 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Daisuke Tada đã từng chơi cho Cerezo Osaka, Ehime FC, Omiya Ardija, Gainare Tottori và FC Gifu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Tada Daisuke tại J.League (tiếng Nhật)