Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
wen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛn/
Danh từ
sửa
wen
/ˈwɛn/
(
Y học
)
Bướu giáp
.
(
Y học
) U
mỡ
.
(
Thông tục
)
Thành phố
quá đông đúc.
Thành ngữ
sửa
the great wen
:
Luân
đôn.
Tham khảo
sửa
"
wen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)