ocean
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈoʊ.ʃən] |
Danh từ
sửaocean /ˈoʊ.ʃən/
- Đại dương, biển.
- (Thông tục) Vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of).
- Khoảng mênh mông (cỏ... ).
- oceans of money — vô vàn tiền
Tham khảo
sửa- "ocean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)