Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hjuː.ˈmɪ.li.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

humiliate ngoại động từ /hjuː.ˈmɪ.li.ˌeɪt/

  1. Làm nhục, làm bẽ mặt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa