humiliate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hjuː.ˈmɪ.li.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửahumiliate ngoại động từ /hjuː.ˈmɪ.li.ˌeɪt/
Chia động từ
sửahumiliate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "humiliate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)