Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
bouder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.de/
Nội động từ
sửa
bouder
nội động từ
/bu.de/
Hờn
,
dỗi
.
Ngoại động từ
sửa
bouder
ngoại động từ
/bu.de/
Dỗi
với.
Bouder
quelqu'un
— dỗi với ai
(
Thân mật
) Không
màng
nữa,
không thèm
nữa.
Tham khảo
sửa
"
bouder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)