Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛr.ɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

marriage /ˈmɛr.ɪdʒ/

  1. Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân.
    to take in marriage — kết hôn (với ai)
    marriage certificate; marriage lines — giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
  2. Lễ cưới.

Tham khảo

sửa