marriage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛr.ɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈmɛr.ɪdʒ] |
Danh từ
sửamarriage /ˈmɛr.ɪdʒ/
- Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân.
- to take in marriage — kết hôn (với ai)
- marriage certificate; marriage lines — giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
- Lễ cưới.
Tham khảo
sửa- "marriage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)