enlightenment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn.mənt/
Danh từ
sửaenlightenment /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn.mənt/
- Sự làm sáng tỏ, sự mở mắt.
- Điều làm sáng tỏ.
- (Phật giáo) Sự giác ngộ.
- Enlightenment Emperor, another title of Buddha
- Giác Hoàng, một danh hiệu khác của Đức Phật
- Buddha's Enlightenment Day
- Ngày Phật Thành đạo
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "enlightenment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)